Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách biệt


séparé; éloigné; isolé
Cách biệt gia đình
séparé de sa famille
Cách biệt xứ sở
éloigné de son pays
Một ngôi nhà cách biệt
une maison isolée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.